Cơ quan Hàng không và Vũ trụ Hoa Kỳ (NASA) đã xác nhận việc tắt một số thiết bị khoa học quan trọng trên tàu thăm dò Voyager 1 và Voyager 2, chỉ để lại ba dụng cụ hoạt động trên mỗi tàu. Quyết định này được đưa ra nhằm mục đích kéo dài tuổi thọ cho hai phi thuyền lịch sử này, vốn đã rời Trái Đất từ năm 1977.
Ban đầu, mỗi tàu Voyager được trang bị mười thiết bị, từ hệ thống tia vũ trụ đến từ kế, cho phép chúng khám phá Sao Mộc, Sao Thổ, Sao Thiên Vương, Sao Hải Vương và các mặt trăng của chúng với độ chi tiết chưa từng có. Tuy nhiên, khi các tàu thăm dò này tiếp cận rìa không gian liên sao (khu vực nhật quyển) – trở thành phi thuyền nhân tạo đầu tiên làm được điều đó – một số thiết bị đã được tắt nguồn. Việc tắt thiết bị được thực hiện vì chúng không còn cần thiết cho giai đoạn tiếp theo của sứ mệnh, để tiết kiệm năng lượng, hoặc do hiệu suất bị suy giảm theo thời gian.
Sơ đồ minh họa chi tiết các thiết bị khoa học phức tạp trên tàu thăm dò Voyager, bao gồm hệ thống tia vũ trụ, từ kế và hệ thống sóng plasma, đã giúp tàu khám phá các hành tinh và không gian liên sao.
Mục tiêu của sứ mệnh Voyager bao gồm ba phần chính. Thứ nhất, chúng nhằm mục đích mô tả đặc điểm môi trường của hệ Mặt Trời bên ngoài, một nhiệm vụ đã hoàn thành vào năm 1989. Thứ hai, các nhà khoa học giao nhiệm vụ cho các tàu thăm dò tìm kiếm rìa ngoài của nhật quyển, một thành công vang dội khi Voyager 1 đạt đến ranh giới liên sao vào năm 2012 và Voyager 2 vào năm 2018. Phần thứ ba, hiện vẫn đang tiếp diễn, là đo lường từ trường liên sao, các hạt và sóng plasma.
Vào ngày 25 tháng 2, các nhà khoa học sứ mệnh tại Phòng thí nghiệm Sức đẩy Phản lực (JPL) của NASA đã tắt hệ thống tia vũ trụ (CRS) của Voyager 1 – thiết bị chuyên nghiên cứu proton và các tia vũ trụ khác từ thiên hà và Mặt Trời, đồng thời giúp JPL xác định chính xác thời điểm và vị trí tàu thăm dò thoát khỏi nhật quyển. Giờ đây, chỉ còn lại thiết bị hạt tích điện năng lượng thấp (LECP), từ kế (MAG) và hệ thống sóng plasma (PWS) đang hoạt động. Tuy nhiên, thời gian hoạt động của chúng cũng không còn nhiều; NASA giải thích rằng “thiết bị hạt tích điện năng lượng thấp sẽ hoạt động đến hết năm 2025 nhưng sẽ bị tắt vào năm tới.”
Tương tự, vào ngày 24 tháng 3, sau khi LECP của Voyager 2 – thiết bị đo lường các ion, electron và tia vũ trụ khác nhau có nguồn gốc từ hệ Mặt Trời và thiên hà của chúng ta – bị tắt, tàu thăm dò này sẽ chỉ còn vận hành các thiết bị CRS, MAG và PWS. Đáng tiếc, việc tắt thiết bị chưa dừng lại ở đó: CRS cũng sẽ bị tắt nguồn vào năm 2026 trong nỗ lực tối đa hóa tuổi thọ của phi thuyền.
Các kỹ sư đã trì hoãn việc tắt các thiết bị quan trọng này càng lâu càng tốt, vì chúng đã cung cấp dữ liệu đột phá về cấu tạo của không gian sâu. Tuy nhiên, với việc cả hai tàu Voyager đều mất khoảng 4 watt điện năng mỗi năm, các nhà khoa học hy vọng rằng việc đưa ra những quyết định khó khăn này có thể kéo dài tuổi thọ của các tàu thăm dò đến tận những năm 2030. Như Suzanne Dodd, Giám đốc Sứ mệnh Voyager của JPL, giải thích, nếu không làm như vậy, các tàu thăm dò “có lẽ sẽ chỉ còn vài tháng hoạt động trước khi chúng tôi cần tuyên bố kết thúc sứ mệnh.” Mặc dù vậy, JPL hoàn toàn nhận thức được rằng “những thách thức không lường trước được” có thể khiến sứ mệnh dừng lại đột ngột bất cứ lúc nào. Thực tế, Linda Spilker, nhà khoa học dự án Voyager tại JPL, thừa nhận rằng “mỗi ngày đều có thể là ngày cuối cùng của chúng ta.”
Thật khó để hình dung sứ mệnh Voyager đã vượt xa mọi kỳ vọng đến mức nào. Patrick Koehn, nhà khoa học chương trình Voyager tại Trụ sở NASA ở Washington, cho biết: “Mọi bit dữ liệu bổ sung mà chúng tôi thu thập được kể từ khi [các tàu thăm dò hoàn thành sứ mệnh nghiên cứu các hành tinh bên ngoài] không chỉ là khoa học bổ sung có giá trị cho vật lý nhật quyển, mà còn là minh chứng cho kỹ thuật vượt trội đã được đầu tư vào các tàu Voyager – bắt đầu từ gần 50 năm trước và tiếp tục cho đến ngày nay.”
Không chỉ thời gian hoạt động của các tàu thăm dò gây ấn tượng với những người đam mê không gian. Voyager 1 hiện cách Trái Đất hơn 15 tỷ dặm (khoảng 24 tỷ km), trong khi Voyager 2 cách hơn 13 tỷ dặm (khoảng 21 tỷ km). Tuy nhiên, bất chấp những khoảng cách đáng kinh ngạc này, việc nhận tín hiệu vô tuyến từ phi thuyền chỉ mất chưa đầy một ngày. Hơn nữa, các tàu Voyager đang di chuyển ra xa hệ Mặt Trời với tốc độ chóng mặt, hơn ba đơn vị thiên văn (AU) mỗi năm. Để dễ hình dung, một AU là khoảng cách giữa Trái Đất và Mặt Trời – tương đương 93 triệu dặm (khoảng 150 triệu km).
Bạn có biết? Trên tàu Voyager 1 và 2 có chứa những thông điệp dưới dạng hộp thời gian nhằm truyền tải cuộc sống trên Trái Đất như thế nào, bao gồm những âm thanh chúng ta nghe (cùng với lời chào bằng 55 ngôn ngữ!), những cảnh tượng chúng ta nhìn thấy và sự đa dạng của sự sống trên hành tinh của chúng ta. Những thông điệp này được chứa trong các đĩa hát gọi là “Kỷ lục Vàng” (The Golden Record), với bìa đĩa chứa hướng dẫn cách phát nội dung đĩa và cách tìm kiếm Trái Đất.